Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Bỉ (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 KRC Genk KRC Genk 10 7 1 2 21 8 22 TTTTB
2 Royal Antwerp FC Royal Antwerp FC 9 5 1 3 18 11 16 BHTTT
3 KAA Gent KAA Gent 9 5 1 3 17 8 16 HTTBT
4 KVC Westerlo KVC Westerlo 10 4 3 3 20 2 15 BHBTH
5 Dender Dender 10 4 3 3 14 -1 15 TBBHT
6 Yellow-Red KV Mechelen Yellow-Red KV Mechelen 10 4 2 4 18 4 14 TBTBT
7 Royal Charleroi SC Royal Charleroi SC 10 4 2 4 12 2 14 BTHHB
8 Club Brugge Club Brugge 9 4 2 3 15 4 14 TTTBH
9 RSC Anderlecht RSC Anderlecht 9 3 5 1 10 2 14 HHBHH
10 Union Saint-Gilloise Union Saint-Gilloise 9 3 4 2 10 3 13 HHBHT
11 Standard Liege Standard Liege 9 3 3 3 5 0 12 TBTHB
12 KV Kortrijk KV Kortrijk 10 3 2 5 8 -8 11 HBHBT
13 Oud-Heverlee Oud-Heverlee 10 2 5 3 10 -5 11 TBHBB
14 St. Truidense VV St. Truidense VV 9 2 4 3 12 -5 10 HHTTH
15 Cercle Brugge Cercle Brugge 9 2 2 5 11 -6 8 BBBTH
16 Beerschot Beerschot 10 0 2 8 8 -19 2 BBBBH
Championship
Vòng loại Europa League
Vòng xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại