Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Armenia League 1 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Armenia League 1 (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 BKMA Vagharshapat 2 BKMA Vagharshapat 2 11 10 1 0 41 29 31 TTTTH
2 FC Syunik FC Syunik 10 8 1 1 28 23 25 TTBTH
3 Noah Yerevan 2 Noah Yerevan 2 10 6 0 4 22 8 18 BTTTT
4 Lernayin Artsakh Lernayin Artsakh 9 5 1 3 29 16 16 TBTHB
5 Ararat Yerevan 2 Ararat Yerevan 2 10 5 0 5 21 1 15 BBTTB
6 Gyumri 2 Gyumri 2 10 4 1 5 21 -4 13 HBBTB
7 Andranik Andranik 9 4 1 4 14 -2 13 TBTTB
8 Urartu Yerevan 2 Urartu Yerevan 2 9 4 0 5 17 1 12 BTBBT
9 Ararat-Armenia B Ararat-Armenia B 8 3 1 4 16 0 10 THTBB
10 Pyunik B Pyunik B 8 3 1 4 17 0 10 BTTBT
11 FC Bentonit FC Bentonit 10 2 3 5 17 -6 9 HBTHB
12 Mika Yerevan Mika Yerevan 8 1 1 6 5 -27 4 HBBTB
13 FC Nikarm FC Nikarm 10 0 1 9 10 -39 1 HBBBB
Thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại