Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Galatasaray Galatasaray 10 9 1 0 29 20 28 THTTT
2 Fenerbahce Fenerbahce 10 7 2 1 23 14 23 BTHTT
3 Samsunspor Samsunspor 10 7 1 2 20 10 22 TTTHT
4 Besiktas Besiktas 10 6 2 2 19 9 20 THTBB
5 Eyupspor Eyupspor 11 5 4 2 17 6 19 TBTHT
6 Sivasspor Sivasspor 11 5 2 4 17 1 17 BBTTT
7 Goztepe Goztepe 10 4 3 3 17 4 15 BTBTB
8 Basaksehir FK Basaksehir FK 10 4 3 3 17 3 15 THBHB
9 Atiker Konyaspor 1922 Atiker Konyaspor 1922 11 4 2 5 14 -4 14 BTBBT
10 Kasimpasa Kasimpasa 11 3 5 3 15 -2 14 HHTBT
11 Trabzonspor Trabzonspor 10 2 6 2 11 0 12 THTBB
12 Gazisehir Gaziantep FK Gazisehir Gaziantep FK 10 3 3 4 14 -1 12 BHHTT
13 Bodrum Belediyesi Bodrumspor Bodrum Belediyesi Bodrumspor 11 3 2 6 8 -5 11 THBBH
14 Antalyaspor Antalyaspor 10 3 2 5 12 -8 11 HBBBT
15 Alanyaspor Alanyaspor 11 2 4 5 9 -5 10 TBBBH
16 Caykur Rizespor Caykur Rizespor 10 3 1 6 7 -11 10 BBTTB
17 Kayserispor Kayserispor 10 1 6 3 9 -6 9 BHHTH
18 Hatayspor Hatayspor 10 0 3 7 7 -10 3 BHBBB
19 Adana Demirspor Adana Demirspor 10 0 2 8 9 -15 2 BBBBH
Champions League
Xuống hạng
Vòng loại Champions League
Vòng loại Europa League
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại