Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Ả Rập Xê Út hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Ả Rập Xê Út (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 AL Hilal Riyadh AL Hilal Riyadh 9 8 1 0 24 17 25 TTTTH
2 AL Ittihad AL Ittihad 9 8 0 1 22 14 24 TTTTT
3 AL Nassr Riyadh AL Nassr Riyadh 9 5 4 0 20 12 19 TTTHH
4 AL Shabab FC (Ksa) AL Shabab FC (Ksa) 9 6 0 3 12 6 18 TBBTT
5 AL Qadisiyah AL Qadisiyah 9 5 1 3 11 4 16 TBBTT
6 Al-Riyadh Al-Riyadh 9 4 2 3 13 -1 14 BTTBH
7 Al Khaleej Saihat Al Khaleej Saihat 9 4 1 4 10 -1 13 BTBTT
8 AL Taawoun AL Taawoun 9 3 3 3 10 1 12 HTHBH
9 AL Raed AL Raed 9 3 2 4 13 0 11 BTHTB
10 AL Ettifaq AL Ettifaq 9 3 2 4 8 -4 11 HBBHB
11 AL Ahli Saudi FC AL Ahli Saudi FC 9 3 2 4 12 3 11 BBTHB
12 AL Orouba AL Orouba 9 3 1 5 9 -10 10 TBTBB
13 Al-Akhdood Al-Akhdood 9 2 2 5 11 -2 8 TBBHT
14 Damac FC Damac FC 9 2 2 5 13 -3 8 BTHBH
15 Al Kholood Al Kholood 9 1 4 4 12 -5 7 BBHHH
16 AL Fayha AL Fayha 9 1 4 4 7 -10 7 THBHH
17 AL Wehda (KSA) AL Wehda (KSA) 9 1 3 5 12 -12 6 BHHBB
18 AL Fateh AL Fateh 9 1 2 6 7 -9 5 BBHBH
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại