Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Hạng Hai Tây Ban Nha hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Hạng Hai Tây Ban Nha (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 R. Santander R. Santander 13 9 3 1 21 10 30 TTTTH
2 Zaragoza Zaragoza 13 7 1 5 23 7 22 TBTBT
3 Gijon Gijon 13 6 4 3 20 6 22 TBTHT
4 Oviedo Oviedo 13 6 4 3 16 3 22 THTBT
5 Elche Elche 13 6 3 4 14 4 21 HTHTT
6 Mirandes Mirandes 13 6 3 4 11 2 21 TTBTB
7 Levante Levante 12 6 3 3 18 4 21 HBBTT
8 Granada CF Granada CF 13 5 4 4 21 3 19 TTTBB
9 Castellon Castellon 12 6 1 5 20 4 19 TBTBT
10 Eibar Eibar 13 5 3 5 12 -2 18 TBTBB
11 Huesca Huesca 12 5 3 4 18 5 18 THHBH
12 Malaga Malaga 12 3 8 1 11 0 17 HHHHT
13 Albacete Albacete 13 4 4 5 20 -2 16 HTBHH
14 Almeria Almeria 12 4 4 4 21 -1 16 TBTTH
15 Burgos Burgos 13 4 3 6 13 -4 15 BBHBB
16 Cordoba Cordoba 12 4 3 5 14 -2 15 HBTBT
17 Deportivo Deportivo 13 3 4 6 16 0 13 HHBBT
18 Cadiz Cadiz 13 3 4 6 14 -6 13 HBBTB
19 Eldense Eldense 12 3 3 6 13 -5 12 BBHBB
20 Ferrol Ferrol 12 2 6 4 8 -5 12 TTHHH
21 Tenerife Tenerife 13 2 4 7 11 -7 10 BBHHT
22 Cartagena Cartagena 13 2 1 10 10 -14 7 BBHBB
Thăng hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại