Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Libya hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Libya (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
1 Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Al-Ittihad Al-Ittihad 20 7 10 3 21 7 28 B
2 Al Athad Al Athad 20 6 8 6 23 3 26 T
3 Altai Phoenix Altai Phoenix 18 7 5 6 17 -5 26 T
4 Al Zawi A Al Zawi A 20 5 8 7 18 -3 23 H
5 Abu Salim Abu Salim 20 4 10 6 17 -5 22 B
6 Al Malaab El Libby Al Malaab El Libby 20 4 7 9 16 -5 19 B
7 Al Anwar Al Abyar SC Al Anwar Al Abyar SC 18 6 1 11 17 -12 19 B
8 Asaria SC Asaria SC 20 2 12 6 18 -10 18 H
9 Al Sadaqa FC Al Sadaqa FC 18 4 6 8 19 -5 18 B
10 Al Soqour Tobruk Al Soqour Tobruk 18 4 4 10 16 -12 16 H
11 Al-Ahli Benghzi Al-Ahli Benghzi 5 2 2 1 9 4 8 T
12 Al Ahli Tripoli Al Ahli Tripoli 5 2 1 2 6 0 7 T
13 Al Hilal Benghazi Al Hilal Benghazi 5 1 3 1 4 0 6 H
14 Al-Madina Al-Madina 5 0 1 4 4 -8 1 T
2 Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Al Nasr Sc Benghazi Al Nasr Sc Benghazi 5 5 0 0 8 6 15 T
2 AL Akhdar SC AL Akhdar SC 18 8 5 5 34 13 29 T
3 Al-Tahaddi Al-Tahaddi 18 4 6 8 12 -12 18 H
4 Al Murooj Al Murooj 18 4 5 9 18 -7 17 B
5 Al Bashayer Misrata Al Bashayer Misrata 20 4 7 9 15 -11 19 B
6 J Verhoe Leigh J Verhoe Leigh 5 1 1 3 8 -2 4 B
7 Al Khmes Al Khmes 20 4 8 8 13 -8 20 H
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại